Dịch vụ phổ biến
Video
Bán xe nâng điện đã qua sử dụng TCM 1.5 tấn
CÔNG TY TNHH XE NÂNG HOÀNG PHÚC
ĐC: 183/13 Kp. Tân Phước, Xã Tân Bình, H. Dĩ An, Bình Dương
Sđt: 0914 566 766 (A. Phước)
Email: hoangphuc@xenanghp.com; hoangphuc@hpf.com.vn
Tình trạng xe : xe nâng qua sử dụng
Nhiên liệu : xe nâng điện
Characteristics
Model
FRB15-8
Type Electric Reach Truck
Tires (Front/Rear)
P: Pneumatic, SE: Super Elastic Tires SE/SE
Wheels (Front/Rear) 2/1+2
Load Capacity (kg) 1500
Load Centre (mm) 500
Total Weight without Battery (kg) 1675
Max. Travel Speed (Fwd), No Load (km/h) 10.5
Max. Travel Speed (Rvs), No Load (km/h) 10.5
CÔNG TY TNHH XE NÂNG HOÀNG PHÚC
ĐC: 183/13 Kp. Tân Phước, Xã Tân Bình, H. Dĩ An, Bình Dương
Sđt: 0914 566 766 (A. Phước)
Email: hoangphuc@xenanghp.com; hoangphuc@hpf.com.vn
Tình trạng xe : xe nâng qua sử dụng
Nhiên liệu : xe nâng điện
Characteristics
Model
FRB15-8
Type Electric Reach Truck
Tires (Front/Rear)
P: Pneumatic, SE: Super Elastic Tires SE/SE
Wheels (Front/Rear) 2/1+2
Load Capacity (kg) 1500
Load Centre (mm) 500
Total Weight without Battery (kg) 1675
Max. Travel Speed (Fwd), No Load (km/h) 10.5
Max. Travel Speed (Rvs), No Load (km/h) 10.5
Sửa xe nâng hàng tại Đồng Phú Bình Phước | 0914.566.766 A.Phước CÔNG...
Sửa xe nâng hàng tại Chơn Thành Bình Phước | 0914.566.766 A.Phước CÔNG...
Sửa xe nâng cũ ở Bù Gia Mập Bình Phước | 0914.566.766 A.Phước Dịch...
Sửa xe nâng hàng tại Bù Đốp Bình Phước giá rẻ | 0914.566.766...
Địa chỉ sửa xe nâng hàng tại Bù Đăng Bình Phước | 0914.566.766...
Sửa xe nâng hàng tại Bình Long Bình Phước | Đơn vị sửa xe...
Copyright © 2018 CÔNG TY TNHH XE NÂNG HOÀNG PHÚC - Thiết Kế : nina.vn
CÔNG TY TNHH XE NÂNG HOÀNG PHÚC
ĐC: 183/13 Kp. Tân Phước, Xã Tân Bình, H. Dĩ An, Bình Dương
Sđt: 0914 566 766 (A. Phước)
Email: hoangphuc@xenanghp.com; hoangphuc@hpf.com.vn
Tình trạng xe : xe nâng qua sử dụng
Nhiên liệu : xe nâng điện
Characteristics
Model
FRB15-8
Type Electric Reach Truck
Tires (Front/Rear)
P: Pneumatic, SE: Super Elastic Tires SE/SE
Wheels (Front/Rear) 2/1+2
Load Capacity (kg) 1500
Load Centre (mm) 500
Total Weight without Battery (kg) 1675
Max. Travel Speed (Fwd), No Load (km/h) 10.5
Max. Travel Speed (Rvs), No Load (km/h) 10.5