Dịch vụ phổ biến
Video
Cho thuê xe nâng dầu komatsu 3 tấn FD30T-17 cũ
Cho thuê xe nâng dầu komatsu 3 tấn FD30T-17 cũ
CÔNG TY TNHH XE NÂNG HOÀNG PHÚC
ĐC: 183/13 Kp. Tân Phước, Xã Tân Bình, H. Dĩ An, Bình Dương
Sđt: 0914 566 766 (A. Phước)
Email: hoangphuc@xenanghp.com; hoangphuc@hpf.com.vn
2.5 TON & 3 TON KOMATSU DIESEL FORKLIFT
Model Model FD25T-17 FD30T-17
Loại nhiên liệu Fuel Diesel
Tải trọng nâng Load capacity kg 2500 3000
Tâm tải Load center mm 500 500
Chiều cao nâng Lift height mm 3000 (Trục nâng FV3000)
Chiều dài càng nâng Fork length mm 1070 1070
Tổng khối lượng xe Service weight kg 3680 4310
Trục cơ sở Wheelbase mm 1650 1700
Góc nghiêng trục nâng Tilt angle % 6/12 6/12
Khoảng nâng tự do Free lift mm 155 160
Chiều cao trục khi hạ thấp Mast height (lowered) mm 1995 2070
Chiều cao trục khi nâng cao nhất Mast height (extended) mm 4050 4275
Tổng chiều dài xe có càng Overall length (with fork) mm 3655 3775
Tổng chiều rộng xe Overall width mm 1235 1290
Tốc độ di chuyển Travel speed km/h 17.5 ~ 19 17.5 ~ 19
Bán kính quay Turning radius mm 2370 2480
Phanh chân Foot brake Phanh thủy lực – Hydraulic
Phanh tay (phanh đỗ) Hand brake Phanh cơ khí – Mechanical
Ắc quy Battery V/Ah 12/33
Loại lốp Tires Lốp hơi tiêu chuẩn hoặc lốp đặc
Pneumatic or Solid tires
Động cơ Engine Komatsu 4D94LE (34.2 kW)
Số lượng cy-lanh động cơ No. of cylinders pcs 04
Dung tích buồng đốt Displacements cm3 3052 3052
Thùng dầu nhiên liệu Fuel tank lit 58 58
Cho thuê xe nâng dầu komatsu 3 tấn FD30T-17 cũ
CÔNG TY TNHH XE NÂNG HOÀNG PHÚC
ĐC: 183/13 Kp. Tân Phước, Xã Tân Bình, H. Dĩ An, Bình Dương
Sđt: 0914 566 766 (A. Phước)
Email: hoangphuc@xenanghp.com; hoangphuc@hpf.com.vn
2.5 TON & 3 TON KOMATSU DIESEL FORKLIFT
Model Model FD25T-17 FD30T-17
Loại nhiên liệu Fuel Diesel
Tải trọng nâng Load capacity kg 2500 3000
Tâm tải Load center mm 500 500
Chiều cao nâng Lift height mm 3000 (Trục nâng FV3000)
Chiều dài càng nâng Fork length mm 1070 1070
Tổng khối lượng xe Service weight kg 3680 4310
Trục cơ sở Wheelbase mm 1650 1700
Góc nghiêng trục nâng Tilt angle % 6/12 6/12
Khoảng nâng tự do Free lift mm 155 160
Chiều cao trục khi hạ thấp Mast height (lowered) mm 1995 2070
Chiều cao trục khi nâng cao nhất Mast height (extended) mm 4050 4275
Tổng chiều dài xe có càng Overall length (with fork) mm 3655 3775
Tổng chiều rộng xe Overall width mm 1235 1290
Tốc độ di chuyển Travel speed km/h 17.5 ~ 19 17.5 ~ 19
Bán kính quay Turning radius mm 2370 2480
Phanh chân Foot brake Phanh thủy lực – Hydraulic
Phanh tay (phanh đỗ) Hand brake Phanh cơ khí – Mechanical
Ắc quy Battery V/Ah 12/33
Loại lốp Tires Lốp hơi tiêu chuẩn hoặc lốp đặc
Pneumatic or Solid tires
Động cơ Engine Komatsu 4D94LE (34.2 kW)
Số lượng cy-lanh động cơ No. of cylinders pcs 04
Dung tích buồng đốt Displacements cm3 3052 3052
Thùng dầu nhiên liệu Fuel tank lit 58 58
Nơi cho thuê xe nâng hàng ở Bến Cát - 0914.566.766 BÁN VÀ...
Nơi cho thuê xe nâng ở Thủ Dầu Một Bình Dương - 0914.566.766 Công...
Dịch vụ sửa xe nâng tại Khu vực Biên hòa Đồng Nai - 0914.566.766 Tại...
Địa chỉ sửa xe nâng hàng tại Tân Bình Tp.HCM - 0914.566.766 Các...
Dịch vụ sữa xe nâng điện ở quận Nhà Bè - 0914.566.766 _ A.Phước +...
Dịch vụ sửa xe nâng ở Củ Chi - 0914.566.766 I. TẠI SAO CÁC DOANH NGHIỆP LỰA...
Copyright © 2018 CÔNG TY TNHH XE NÂNG HOÀNG PHÚC - Thiết Kế : nina.vn
Cho thuê xe nâng dầu komatsu 3 tấn FD30T-17 cũ
CÔNG TY TNHH XE NÂNG HOÀNG PHÚC
ĐC: 183/13 Kp. Tân Phước, Xã Tân Bình, H. Dĩ An, Bình Dương
Sđt: 0914 566 766 (A. Phước)
Email: hoangphuc@xenanghp.com; hoangphuc@hpf.com.vn
2.5 TON & 3 TON KOMATSU DIESEL FORKLIFT
Model Model FD25T-17 FD30T-17
Loại nhiên liệu Fuel Diesel
Tải trọng nâng Load capacity kg 2500 3000
Tâm tải Load center mm 500 500
Chiều cao nâng Lift height mm 3000 (Trục nâng FV3000)
Chiều dài càng nâng Fork length mm 1070 1070
Tổng khối lượng xe Service weight kg 3680 4310
Trục cơ sở Wheelbase mm 1650 1700
Góc nghiêng trục nâng Tilt angle % 6/12 6/12
Khoảng nâng tự do Free lift mm 155 160
Chiều cao trục khi hạ thấp Mast height (lowered) mm 1995 2070
Chiều cao trục khi nâng cao nhất Mast height (extended) mm 4050 4275
Tổng chiều dài xe có càng Overall length (with fork) mm 3655 3775
Tổng chiều rộng xe Overall width mm 1235 1290
Tốc độ di chuyển Travel speed km/h 17.5 ~ 19 17.5 ~ 19
Bán kính quay Turning radius mm 2370 2480
Phanh chân Foot brake Phanh thủy lực – Hydraulic
Phanh tay (phanh đỗ) Hand brake Phanh cơ khí – Mechanical
Ắc quy Battery V/Ah 12/33
Loại lốp Tires Lốp hơi tiêu chuẩn hoặc lốp đặc
Pneumatic or Solid tires
Động cơ Engine Komatsu 4D94LE (34.2 kW)
Số lượng cy-lanh động cơ No. of cylinders pcs 04
Dung tích buồng đốt Displacements cm3 3052 3052
Thùng dầu nhiên liệu Fuel tank lit 58 58