Dịch vụ phổ biến
Video
Xe nâng hàng cũ 3.5 tấn cho thuê giá rẻ
Xe nâng hàng cũ 3.5 tấn cho thuê giá rẻ
XE NÂNG KOMATSU 3.5 TẤN - XE NÂNG CŨ
Model: FD35AT
Nhiên liệu Fuel: Dầu Diesel
Năm sản xuất - YOM: T9/2012
Số giờ hoạt động - Working hour: 366h
Số khung - Chassis number: 319354
Số máy - Engine number: 12064
Số tự động - AT Transmission
Động cơ - Engine: Komatsu 4D98E, dung tích 3.318 lít, công suất 44.1kW/2450rpm, 4 xilanh
Màu sắc - Color: Vàng - Yellow
Càng nâng dài - Fork length: 50x170x1200mm
Chiều cao nâng - Lift height: 3 mét (02 tầng nâng) - 3000mm - 02 mast stage
Tâm tải - Load center: 500mm
Tải trọng nâng - Load capacity: 3500kg
Lốp đặc - Solid tire: 04 bánh - 04 units
Bánh đặc trước 250-15 - Front solid tire
Bánh đặc sau 6.50-10 - Rear solid tire
Tốc độ di chuyển có tải/không tải - Travel speed, load/unload: 18 / 18.5kW
Trục cơ sở - Wheelbase: 1700mm
Tổng khối lượng - Service weight: 4950kg
Góc nghiêng trục nâng - Tilting angle: 6/12 %
Khoảng nâng tự do - Free lift: 155 mm
Chiều cao xe khi hạ càng - Mast lowered height: 1995mm
Chiều cao xe khi nâng càng - Mast extended height: 4275mm
Chiều cao mái che - Overhead guard height: 2145mm
Chiều dài xe với càng 1070mm: 3865mm
Chiều dài tới mặt càng (không bao gồm càng): 2790mm
Bánh kính quay - Turning radius: 2480mm
Ắc quy - Bình điện - Battery: 12V/64Ah/5h
Dung tích bình nhiên liệu - Fuel tank: 58 lít
Phanh tay cơ khí - Mechanical hand brake
Phanh chân thủy lực - Hydraulic foot brake
Trợ lực lái toàn bộ - Full hydraulic steering
Xe nâng hàng cũ 3.5 tấn cho thuê giá rẻ
XE NÂNG KOMATSU 3.5 TẤN - XE NÂNG CŨ
Model: FD35AT
Nhiên liệu Fuel: Dầu Diesel
Năm sản xuất - YOM: T9/2012
Số giờ hoạt động - Working hour: 366h
Số khung - Chassis number: 319354
Số máy - Engine number: 12064
Số tự động - AT Transmission
Động cơ - Engine: Komatsu 4D98E, dung tích 3.318 lít, công suất 44.1kW/2450rpm, 4 xilanh
Màu sắc - Color: Vàng - Yellow
Càng nâng dài - Fork length: 50x170x1200mm
Chiều cao nâng - Lift height: 3 mét (02 tầng nâng) - 3000mm - 02 mast stage
Tâm tải - Load center: 500mm
Tải trọng nâng - Load capacity: 3500kg
Lốp đặc - Solid tire: 04 bánh - 04 units
Bánh đặc trước 250-15 - Front solid tire
Bánh đặc sau 6.50-10 - Rear solid tire
Tốc độ di chuyển có tải/không tải - Travel speed, load/unload: 18 / 18.5kW
Trục cơ sở - Wheelbase: 1700mm
Tổng khối lượng - Service weight: 4950kg
Góc nghiêng trục nâng - Tilting angle: 6/12 %
Khoảng nâng tự do - Free lift: 155 mm
Chiều cao xe khi hạ càng - Mast lowered height: 1995mm
Chiều cao xe khi nâng càng - Mast extended height: 4275mm
Chiều cao mái che - Overhead guard height: 2145mm
Chiều dài xe với càng 1070mm: 3865mm
Chiều dài tới mặt càng (không bao gồm càng): 2790mm
Bánh kính quay - Turning radius: 2480mm
Ắc quy - Bình điện - Battery: 12V/64Ah/5h
Dung tích bình nhiên liệu - Fuel tank: 58 lít
Phanh tay cơ khí - Mechanical hand brake
Phanh chân thủy lực - Hydraulic foot brake
Trợ lực lái toàn bộ - Full hydraulic steering
Sửa xe nâng hàng tại Phú Riềng Bình Phước | 0914.566.766 A.Phước Nếu...
Sửa xe nâng hàng tại Lộc Ninh Bình Phước | 0914.566.766 A.Phước Sửa...
Cho thuê xe nâng đã qua sử dụng tại Long Khánh Đồng Nai - 0914.566.766 CHO...
Sửa xe nâng hàng tại Bàu Bàng Bình Dương - 0914.566.766 Công...
Địa chỉ sửa xe nâng hàng ở Thủ Dầu Một Bình Dương - 0914.566.766 Một...
Cho thuê xe nâng hàng cũ tại Tiền Giang - 0914.566.766 Lý do bạn nên...
Copyright © 2018 CÔNG TY TNHH XE NÂNG HOÀNG PHÚC - Thiết Kế : nina.vn
Xe nâng hàng cũ 3.5 tấn cho thuê giá rẻ
XE NÂNG KOMATSU 3.5 TẤN - XE NÂNG CŨ
Model: FD35AT
Nhiên liệu Fuel: Dầu Diesel
Năm sản xuất - YOM: T9/2012
Số giờ hoạt động - Working hour: 366h
Số khung - Chassis number: 319354
Số máy - Engine number: 12064
Số tự động - AT Transmission
Động cơ - Engine: Komatsu 4D98E, dung tích 3.318 lít, công suất 44.1kW/2450rpm, 4 xilanh
Màu sắc - Color: Vàng - Yellow
Càng nâng dài - Fork length: 50x170x1200mm
Chiều cao nâng - Lift height: 3 mét (02 tầng nâng) - 3000mm - 02 mast stage
Tâm tải - Load center: 500mm
Tải trọng nâng - Load capacity: 3500kg
Lốp đặc - Solid tire: 04 bánh - 04 units
Bánh đặc trước 250-15 - Front solid tire
Bánh đặc sau 6.50-10 - Rear solid tire
Tốc độ di chuyển có tải/không tải - Travel speed, load/unload: 18 / 18.5kW
Trục cơ sở - Wheelbase: 1700mm
Tổng khối lượng - Service weight: 4950kg
Góc nghiêng trục nâng - Tilting angle: 6/12 %
Khoảng nâng tự do - Free lift: 155 mm
Chiều cao xe khi hạ càng - Mast lowered height: 1995mm
Chiều cao xe khi nâng càng - Mast extended height: 4275mm
Chiều cao mái che - Overhead guard height: 2145mm
Chiều dài xe với càng 1070mm: 3865mm
Chiều dài tới mặt càng (không bao gồm càng): 2790mm
Bánh kính quay - Turning radius: 2480mm
Ắc quy - Bình điện - Battery: 12V/64Ah/5h
Dung tích bình nhiên liệu - Fuel tank: 58 lít
Phanh tay cơ khí - Mechanical hand brake
Phanh chân thủy lực - Hydraulic foot brake
Trợ lực lái toàn bộ - Full hydraulic steering